Characters remaining: 500/500
Translation

ca nhạc

Academic
Friendly

Từ "ca nhạc" trong tiếng Việt có nghĩanghệ thuật biểu diễn qua việc hát chơi nhạc cụ. "Ca nhạc" chủ yếu đề cập đến những hoạt động liên quan đến âm nhạc giọng hát, thường được thực hiện trong các buổi biểu diễn, chương trình truyền hình, hay qua các phương tiện phát thanh.

Định Nghĩa:
  • Ca nhạc: Nghệ thuật biểu diễn bằng giọng hát nhạc cụ. bao gồm các thể loại như hát solo, hát nhóm, biểu diễn nhạc cụ, thường đi kèm với các điệu.
dụ Sử Dụng:
  1. Trong câu thông thường: "Tối nay chương trình ca nhạccông viên." (This means: "Tonight there is a music performance at the park.")
  2. Trong một buổi phát thanh: "Chúng tôi sẽ phát thanh một số bài hát hay trong chương trình ca nhạc hôm nay." (This means: "We will broadcast some good songs in today's music program.")
  3. Khi nói về thể loại nhạc: "Tôi thích nghe ca nhạc trữ tình." (This means: "I like listening to lyrical music.")
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Biểu diễn ca nhạc: Dùng để chỉ các sự kiện hoặc chương trình sự tham gia của các nghệ sĩ biểu diễn. dụ: "Chúng tôi tổ chức một buổi biểu diễn ca nhạc để gây quỹ từ thiện."
  • Ca nhạc truyền hình: Đề cập đến các chương trình ca nhạc được phát sóng trên TV. dụ: "Tôi thường xem các chương trình ca nhạc truyền hình vào dịp cuối tuần."
Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Âm nhạc: thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại nhạc, không chỉ hát còn nhạc cụ.
  • Hát: hành động sử dụng giọng hát để biểu diễn.
  • Biểu diễn: Khái niệm rộng hơn, bao gồm ca nhạc, múa, kịch, v.v.
Lưu Ý Phân Biệt:
  • "Ca nhạc" khác với "âm nhạc". Trong khi "âm nhạc" chỉ chung về tất cả các thể loại nhạc, "ca nhạc" cụ thể hơn về phần biểu diễn giọng hát.
  • "Ca nhạc" cũng không giống với "hòa nhạc", "hòa nhạc" thường chỉ các buổi biểu diễn lớn, sự phối hợp giữa nhiều nhạc cụ nghệ sĩ.
  1. d. Nghệ thuật biểu diễn bằng tiếng đàn giọng hát. Buổi phát thanh ca nhạc.

Similar Spellings

Words Containing "ca nhạc"

Comments and discussion on the word "ca nhạc"